スレッド:Cho một số n, tính tổng các ước của số n(không bao gồm n)! 入力: 一意の番号n. N <= 10^18. 出力: Tổng các ước của n. Gợi ý: kiểm tra số nguyên tố trước. 例: 入力: 3 出力: 1
スレッド: Tìm số nguyên tố tại vị trí i Đầu vào: T số lượng test, T testcase tương ứng. 出力: Số nguyên tố tại các vị trí testcase. Gợi ý: dựa vào sàng nguyên tố để hoàn thành bài tập Ví dụ: 入力: 3 2 3 5 出力: 3 5 7
スレッド:Cho một số n, kiểm tra số đó có phải số nguyên tố hay không! 入力: 一意の番号n. n個 <= 10^18 Đầu ra: Yes nếu đó là số nguyên tố, No nếu ngược lại. 例: 入力: 3 出力: Yes